BÁO GIÁ THI CÔNG TRẦN NHÔM VIỆT Á MỚI NHẤT
( Thời gian áp dụng từ ngày 20/01/2024 đến khi có báo giá mới )
BÁO GIÁ THI CÔNG TRẦN NHÔM VIỆT Á là đơn vị chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm: Trần nhôm – Lam chắn nắng tại thị trường Việt Nam với công nghệ theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2008. Tất cả sản phẩm Austrong đều đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, mẫu mã sang trọng, được thiết kế đa dạng về mẫu mã, kích thước cũng như màu sắc, phù hợp với tất cả các không gian nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, nhà hàng khách sạn,…
BÁO GIÁ THI CÔNG TRẦN NHÔM VIỆT Á là nhà phân phối chính thức các sản phẩm trần nhôm, lam chắn nắng thương hiệu Austrong Việt Nam. Khi quý khách hàng mua hàng tại VIỆT Á GROUP sẽ được mua với mức giá ưu đãi nhất. Dưới đây VIỆT Á GROUP xin gửi đến quý khách hàng Bảng báo giá trần nhôm, lam chắn nắng thương hiệu Austrong mới nhất 2024. Để được hỗ trợ và tư vấn chính xác nhất vui lòng liên hệ hotline: 0862.168.883 / 0912.085.221
BÁO GIÁ THI CÔNG TRẦN NHÔM VIỆT Á
Áp dụng từ: 01/01/2023 | |||||
Sản phẩm | Chi tiết | Độ dày | Mã hàng | ĐVT | Giá bán (VNĐ) |
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600×600) ( Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết ) | |||||
– CLIP-IN TILES 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.6mm | ATCG-618 | M2 | 307.500 | |
0.7mm | ATCG-718 | M2 | 345.000 | ||
0.8mm | ATCG-818 | M2 | 390.000 | ||
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (300×1200/600×1200/ 327×327) ( Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết ) | |||||
– CLIP-IN TILES (300×1200/600×1200/ 327×327) – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.8mm | ATC-600X1200 | M2 | 435.000 | |
0.8mm | ATC-300X1200 | M2 | 450.000 | ||
0.5mm | ATC-327X327 | M2 | 300.000 | ||
3. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm) ( Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết ) | |||||
-LAY-IN T-SHAPED 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.6mm | ATL-618 | M2 | 300.000 | |
0.7mm | ATL-718 | M2 | 337.500 | ||
0.8mm | ATL818 | M2 | 375.000 | ||
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm) ( Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết ) | |||||
-LAY-IN T-BLACK 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.6mm | ATBL-618 | M2 | 360.000 | |
0.7mm | ATBL-718 | M2 | 397.500 | ||
0.8mm | ATBL-818 | M2 | 442.500 | ||
5. TRẦN NHÔM CARO (CELL) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– TRẦN CARO (Quy cách: cạnh 50mm, gáy 15mm) – Sơn tĩnh điện, sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Màu trắng tiêu chuẩn, màu ghi, đen (+5%) – Màu vân gỗ hoặc màu khác (+ 15%) |
0.5mm | CELL 50×50 | M2 | 945.000 | |
0.5mm | CELL 100×100 | M2 | 472.500 | ||
0.5mm | CELL 150×150 | M2 | 345.000 | ||
6. TRẦN NHÔM C-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– C-SHAPED (C100, C150, C200) – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | C100 | M2 | 300.000 | |
0.6mm | C150 | M2 | 285.000 | ||
0.6mm | C200 | M2 | 315.000 | ||
7. TRẦN NHÔM C300-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– C-SHAPED (C300), đục lỗ: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.7mm | C300-07 | M2 | 480.000 | |
0.8mm | C300-08 | M2 | 525.000 | ||
0.8mm | (C300-Đục lỗ) | M2 | 585.000 | ||
8. TRẦN NHÔM G-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– G-SHAPED (G100, G200) – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | G200 | M2 | 285.000 | |
0.6mm | G100 | M2 | 315.000 | ||
0.7mm | G200 | M2 | 330.000 | ||
9. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | B-180 | M2 | 285.000 | |
0.6mm | B-130 | M2 | 300.000 | ||
0.6mm | B-80 | M2 | 330.000 | ||
0.6mm | B-30 | M2 | 435.000 | ||
10. TRẦN NHÔM MULTI Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– MULTI U-BULLET – Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) – Chiều cao thanh trần: từ 70mm đến 180mm – Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện – Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm – Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | U50x70 | M2 | 457.500 | |
0.6mm | U50x80 | M2 | 502.500 | ||
0.6mm | U50x90 | M2 | 547.500 | ||
0.6mm | U50x110 | M2 | 592.500 | ||
0.6mm | U50x110 | M2 | 637.500 | ||
0.6mm | U50x120 | M2 | 682.500 | ||
0.6mm | U50x130 | M2 | 727.500 | ||
0.6mm | U50x140 | M2 | 772.500 | ||
0.6mm | U50x150 | M2 | 817.500 | ||
0.6mm | U50x160 | M2 | 862.500 | ||
0.6mm | U50x170 | M2 | 907.500 | ||
0.6mm | U50x180 | M2 | 952.500 | ||
11. TRẦN NHÔM MULTI U-SHAPED (50×50 – 50x200mm) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– MULTI U-SHAPED – Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) – Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm – Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện – Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm – Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | U50x50 | M2 | 382.500 | |
0.6mm | U50x60 | M2 | 412.500 | ||
0.6mm | U50x70 | M2 | 457.500 | ||
0.6mm | U50x80 | M2 | 502.500 | ||
0.6mm | U50x90 | M2 | 547.500 | ||
0.6mm | U50x110 | M2 | 592.500 | ||
0.6mm | U50x110 | M2 | 637.500 | ||
0.6mm | U50x120 | M2 | 682.500 | ||
0.6mm | U50x130 | M2 | 727.500 | ||
0.6mm | U50x140 | M2 | 772.500 | ||
0.6mm | U50x150 | M2 | 817.500 | ||
0.6mm | U50x160 | M2 | 862.500 | ||
0.6mm | U50x170 | M2 | 907.500 | ||
0.6mm | U50x180 | M2 | 952.500 | ||
0.6mm | U50x190 | M2 | 997.500 | ||
0.6mm | U50x200 | M2 | 1.042.500 | ||
12. TRẦN NHÔM MULTI U-SHAPED (U30x50 – U30x150) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– MULTI U-SHAPED – Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) – Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm – Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện – Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm – Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) (Sane phẩm có thể kết hợp lắp đặt với trần B-shaped) |
0.6mm | U30-50 | M2 | 345.000 | |
0.6mm | U30-60 | M2 | 382.500 | ||
0.6mm | U30-70 | M2 | 420.000 | ||
0.6mm | U30-80 | M2 | 457.500 | ||
0.6mm | U30-90 | M2 | 495.000 | ||
0.6mm | U30-100 | M2 | 532.500 | ||
0.6mm | U30-110 | M2 | 570.000 | ||
0.6mm | U30-120 | M2 | 607.500 | ||
0.6mm | U30-130 | M2 | 645.000 | ||
0.6mm | U30-140 | M2 | 682.500 | ||
0.6mm | U30-150 | M2 | 720.000 | ||
13. TRẦN NHÔM V-SCREEN | |||||
– V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | V-100 | M2 | 300.000 | |
0.6mm | VJ-100 | M2 | 345.000 | ||
0.6mm | VW-100 | M2 | 600.000 | ||
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– C85-SHAPED – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | C85-06 | M2 | 277.500 | |
0.8mm | C85-08 | M2 | 352.500 | ||
0.4mm | TT-85 | Thanh | 45.000 | ||
15. TRẦN NHÔM F-SHAPED Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– F-SHAPED – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | F-45 | M2 | 390.000 | |
0.7mm | F-45 | M2 | 450.000 | ||
16. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– O-TUBE (O-50) – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | O-50-06 | M2 | 465.000 | |
0.7mm | O-50-07 | M2 | 540.000 | ||
17. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– HOOK-ON TILES – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.8mm | H-600-600 | M2 | 675.000 | |
0.9mm | H-600-600 | M2 | 720.000 | ||
1.0mm | H-600-1200 | M2 | 795.000 | ||
18. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE – TILES Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– TRIANGLE – TILES – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.8mm | TG-80-80-113 | M2 | 742.500 | |
0.8mm | TG-100-100-100 | M2 | 645.000 | ||
1.0mm | TG-100-100-100 | M2 | 810.000 | ||
19. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– HEXAGON – TILES (405-705-810) – Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm – Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn |
0.8mm | LG-08 | M2 | 667.500 | |
0.9mm | LG-09 | M2 | 735.000 | ||
1.0mm | LG-10 | M2 | 810.000 | ||
20. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (POLYMORPHIC ALUMINUM CEILING) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– Hệ trần nhôm đa hình, nhôm 3003-H14…. – Bề mặt sơn tĩnh điện tiêu chuẩn (Bảo hành 10 năm) – Đơn giá tạm tính, đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế gia công và các yêu cầu của khách hàng. |
1.0mm | TDH-10 | M2 | 795.000 | |
1.5mm | TDH-15 | M2 | 1.020.000 | ||
2.0mm | TDH-20 | M2 | 1.215.000 | ||
21. CHẮN NẮNG 85C-SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– 85C-SUN LOUVER – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | SL-C85-06 | M2 | 315.000 | |
0.8mm | SL-C85-08 | M2 | 397.500 | ||
22. CHẮN NẮNG 85R-SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– 85R-SUN LOUVER – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | SL-85R-06 | M2 | 360.000 | |
0.8mm | SL-85R-08 | M2 | 450.000 | ||
23. CHẮN NẮNG 132S-SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– 132S-SUN LOUVER – Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) – Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn – Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) |
0.6mm | 132S-06 | M2 | 307.500 | |
0.8mm | 132S-08 | M2 | 375.000 | ||
24. CHẮN NẮNG ASC-P150 – SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– ASC-P150 – SUN LOUVER – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Nhôm 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng. |
1.4mm | ASC-P150 | M | 97.500 | |
1.8mm | TD-P150 | Chiếc | 15.000 | ||
25. CHẮN NẮNG AZ – SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– AZ – SUN LOUVER – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Nhôm A 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue – Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu |
1.6mm | AZ-75 | M | 90.750 | |
2.1mm | AKZ-75 | M | 96.000 | ||
1.2mm | AZ-70 | M | 49.500 | ||
1.5mm | AKZ-70 | M | 54.000 | ||
1.0mm | AZ-45.5 | M | 48.750 | ||
1.0mm | AKZ-45.5 | M | 38.250 | ||
1.2mm | AZ-43 | M | 45.750 | ||
1.2mm | AKZ-43 | M | 38.250 | ||
1.0mm | AZ-35 | M | 32.250 | ||
1.1mm | AKZ-35 | M | 34.500 | ||
1.5mm | AZ-76 | M | 92.250 | ||
26. CHẮN NẮNG LÁ LIỄU LEAVES SL – SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– LEAVES SL – SUN LOUVER – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Nhôm 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng. – Chi tiết kỹ thuậ xin vui lòng tìm hiểu Catalogue |
1.2mm | SL-120 | M | 150.000 | |
1.4mm | SL-150 | M | 210.000 | ||
1.3mm | SL-172 | M | 225.000 | ||
2.9mm | TD-15 | Chiếc | 11.250 | ||
1.5mm | NBD 120-170 | Chiếc | 9.750 | ||
27. CHẮN NẮNG HÌNH THOI AEROFOIL – SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– AEROFOIL – SUN LOUVER – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng. – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue – Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM THOI – Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm – Bộ phụ kiện chuyển động bằng INOX 304 – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue. |
2.0mm | AER-450-66 | M | 937.500 | |
1.8mm | AER-450-65 | M | 907.500 | ||
1.9mm | AER-300-50 | M | 607.500 | ||
1.5mm | AER-300-50 | M | 495.000 | ||
1.8mm | AER-250-50 | M | 532.500 | ||
1.3mm | AER-250-50 | M | 382.500 | ||
1.0mm | AER-200-50 | M | 307.500 | ||
1.8mm | AER-200-40 | M | 375.000 | ||
2.2mm | AER-200-25 | M | 390.000 | ||
1.5mm | AER-200-25 | M | 285.000 | ||
1.3mm | AER-150-24 | M | 217.500 | ||
1.5mm | AER-150-24 | M | 210.000 | ||
1.2mm | AER-150-40 | M | 180.000 | ||
1.1mm | AER-100-24 | M | 105.000 | ||
1.0mm | AER-100-18 | M | 112.500 | ||
3.0mm | NBD-350-450 | Chiếc | 63.750 | ||
2.0mm | NBD-250-300 | Chiếc | 33.750 | ||
2.0mm | NBD-160-200 | Chiếc | 26.250 | ||
1.5mm | NBD-100-150 | Chiếc | 11.250 | ||
Phụ kiện chuyển động | Bộ | 112.500 | |||
28. CHẮN NẮNG ĐẦU DẠN AEROBRISE – SUNLOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– AEROBRISE – SUNLOUVER – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng. – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue – Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM ĐẦU ĐẠN – Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue. |
1.8mm | ASL-450-90 | M | 975.000 | |
1.8mm | ASL-350-100 | M | 840.000 | ||
1.7mm | ASL-300-55 | M | 491.250 | ||
1.8mm | ASL-300-65 | M | 615.750 | ||
1.5mm | ASL-300-75 | M | 483.750 | ||
1.5mm | ASL-300-52 | M | 546.750 | ||
1.5mm | ASL-250-52 | M | 477.000 | ||
1.8mm | ASL-200-65 | M | 421.500 | ||
1.6mm | ASL-200-70 | M | 477.000 | ||
1.5mm | ASL-200-67 | M | 351.750 | ||
1.5mm | ASL-20052 | M | 366.000 | ||
1.2mm | ASL-185-50 | M | 303.750 | ||
1.5mm | ASL-160-50 | M | 296.250 | ||
1.5mm | ASL-150-52 | M | 286.500 | ||
1.3mm | ASL-135- | M | 247.500 | ||
1.0mm | ASL-110-50 | M | 198.750 | ||
3.0mm | NBD-350-450 | Chiếc | 60.000 | ||
2.0mm | NBD-250-300 | Chiếc | 33.750 | ||
2.0mm | NBD-160-200 | Chiếc | 22.500 | ||
1.5mm | NBD-100-150 | Chiếc | 15.000 | ||
29. CHẮN NẮNG HÌNH HỘP CHỮ NHẬT – RECTANGULAR-SUN LOUVER Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– RECTANGULAR-SUN LOUVER (LAM HỘP CHỮ NHẬT) – Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền – Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD – Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng. – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue – Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM ĐẦU ĐẠN – Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm – Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue. |
1.8mm | ASB-450-70 | M | 994.500 | |
1.5mm | ASB-400-100 | M | 883.500 | ||
2.2mm | ASB-400-100 | M | 1.077.750 | ||
1.4mm | ASB-350-100 | M | 786.000 | ||
1.5mm | ASB-300-100 | M | 633.000 | ||
1.8mm | ASB-300-70 | M | 660.750 | ||
1.5mm | ASB-300-52 | M | 469.500 | ||
2.2mm | ASB-282-80 | M | 810.750 | ||
1.5mm | ASB-280-50 | M | 532.500 | ||
1.4mm | ASB-280-30 | M | 442.500 | ||
1.4mm | ASB-250-100 | M | 532.500 | ||
1.5mm | ASB-250-52 | M | 547.500 | ||
1.4mm | ASB-200-100 | M | 449.250 | ||
2.3m | ASB-200-100 | M | 560.250 | ||
1.2mm | ASB-200-50 | M | 393.750 | ||
2.0mm | ASB-200-50 | M | 379.500 | ||
1.5mm | ASB-200-52 | M | 435.000 | ||
1.3mm | ASB-174-100 | M | 405.000 | ||
1.4mm | ASB170-45 | M | 240.000 | ||
1.5mm | ASB-150-52 | M | 240.000 | ||
1.5mm | ASB-150-50 | M | 226.500 | ||
2.0mm | ASB-150-52 | M | 314.250 | ||
1.5mm | ASB-150-50 | M | 327.000 | ||
2.1mm | ASB-150-30 | M | 296.250 | ||
1.4mm | ASB-150-30 | M | 2.685.008 | ||
1.2mm | ASB-120-52 | M | 240.750 | ||
1.5mm | ASB-120-45 | M | 192.000 | ||
2.0mm | ASB-100-100 | M | 310.500 | ||
1.3mm | ASB-100-100 | M | 303.000 | ||
1.2mm | ASB-100-52 | M | 226.500 | ||
1.5mm | ASB-100-52 | M | 254.250 | ||
1.4mm | ASB-100-30 | M | 164.250 | ||
1.2mm | ASB-70-50 | M | 179.250 | ||
1.0mm | ASB-52-50 | M | 164.250 | ||
3.0mm | NBD-350-450 | Chiếc | 60.000 | ||
2.0mm | NBD-250-300 | Chiếc | 33.750 | ||
2.0mm | NBD-160-200 | Chiếc | 22.500 | ||
1.5mm | NBD-100-150 | Chiếc | 15.000 | ||
30. TẤM ỐP NHÔM ĐẶC ĐA HÌNH (POLYMORPHIC SOLID ALUMINUM FAÇADE) Báo giá thi công trần nhôm Việt Á chi tiết | |||||
– Tấm ốp nhôm đặc được sản xuất theo yêu cầu thiết kế – Nhôm A 3003-H14….. Yêu cầu khác có thể thực hiện. – Bề mặt sơn tĩnh điện tiêu chuẩn (Bảo hành 10 nam) – Đây là đơn giá tạm tính, đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế gia công và các yêu cầu của khách hàng |
1.0mm | ALUP-10 | M2 | 690.000 | |
1.5mm | ALUP-15 | M2 | 907.500 | ||
2.0mm | ALUP-20 | M2 | 1.095.000 | ||
2.5mm | ALUP-25 | M2 | 1.275.000 | ||
3.0mm | ALUP-30 | M2 | 1.470.000 | ||
4.0mm | ALUP-40 | M2 | 1.845.000 | ||
31. PHỤ KIỆN BẢN LẺ (RETAIL ACCESSOEIES) | |||||
1 | Thanh V góc thép sơn trắng, dài 3000m | XVGT | Thanh | 26.250 | |
2 | Thanh V góc nhôm màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%), dài 3000mm | XVGN | Thanh | 30.000 | |
3 | Thanh C38, dài 3000mm | XC-38 | Thanh | 54.000 | |
4 | Móc treo C38 | MC-38 | Chiếc | 7.500 | |
5 | Nối C38 | NC-38 | Chiếc | 7.500 | |
6 | Thanh xương Clip-in, dài 3000mm | XTG | Thanh | 54.000 | |
7 | Móc treo xương Clip-in | MTG | Chiếc | 2.250 | |
8 | Nối xương Clip-in | NTG | Chiếc | 1.875 | |
9 | Thanh xương C-Shaped, dài 3000mm | XCS | Thanh | 56.250 | |
10 | Thanh xương C-300-Shaped, dài 3000mm | XC-300 | Thanh | 97.500 | |
11 | Thanh xương U-Shaped, dài 3000mm | XUS | Thanh | 82.500 | |
12 | Thanh xương B-Shaped, dài 3000mm | XBS | Thanh | 90.000 | |
13 | Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm | TTB | Thanh | 24.750 | |
14 | Thanh xương G200-Shaped, dài 3000mm | XGS | Thanh | 60.000 | |
15 | Thanh xương chắn nắng 85C, dài 2000mm | XL85C | Thanh | 105.000 | |
16 | Thanh xương chắn nắng 85R, dài 2000mm | XL85R | Thanh | 105.000 | |
17 | Thanh xương trần C85 – Shaped, dài 3000mm | X85C | Thanh | 60.000 | |
18 | Móc chắn nắng 132S | M132S | Thanh | 13.500 | |
19 | Thanh xương trần V-Screen, dài 3000mm | XVS | Thanh | 123.750 | |
20 | Thanh xương trần T-black, dài 3000mm | XTB-3000 | Thanh | 90.000 | |
21 | Thanh xương trần T-black, dài 600mm | XTB-600 | Thanh | 18.750 | |
22 | Móc xương trần T-black | MTB | Chiếc | 1.875 | |
23 | Nối xương trần T-black | NTB | Chiếc | 1.875 | |
24 | Móc khóa chắn nắng 85C | MK85C | Chiếc | 2.250 | |
25 | Móc trần G-Shaped, C-Shaped | MGC | Chiếc | 1.500 | |
26 | Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 | HT-100 | Chiếc | 3.375.000 | |
27 | Kẹp thanh kép cho lam chuyển động | KINOX | Chiếc | 135.000 | |
28 | Thanh kéo Inox 304, dài 6000mm | TKINOX | Chiếc | 450.000 | |
29 | Bộ phụ kiện chuyển động lam thoi AER-150 | Pk150 | Bộ | 112.500 | |
GHI CHÚ: | |||||
– Chủng loại vật tư thương hiệu Austrong (có chứng chỉ chất lượng đi kèm); | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chưa bao gồm nhân công lắp đặt sản phẩm; | |||||
– Báo giá CHƯA BAO GỒM BIỆN PHÁP THI CÔNG HOÀN THIỆN. Thêm nữa, chi phí vận chuyển sẽ được tính theo từng địa điểm cụ thể. Vì vậy, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0862.168.883 hoặc 0912.085.221 để nhận được báo giá nhanh chóng – chính xác nhất. |
Bảng màu trần nhôm Austrong Việt Nam
Liên hệ Báo giá trần nhôm Việt Á
Văn Phòng giao dịch
Địa chỉ: LK106.No3 Khu Dịch Vụ Cây Quýt, P La Khê, Q Hà Đông, TP Hà Nội
Nhà máy 1
KCN Phố Nối Á, Mỹ Hào, Hưng Yên, Việt Nam
Nhà máy 2
KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam
giÁ sẢN phẨM tỐT