BÁO GIÁ TRẦN NHÔM AUSTRONG

Tubular Design Exterior Wall Cladding Corten Steel Facade

BÁO GIÁ TRẦN NHÔM AUSTRONG

CÔNG TY TNHH  AUSTRONG VIỆT NAM  là đơn vị chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm: Trần nhôm – Lam chắn nắng tại thị trường Việt Nam với công nghệ theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2008. Tất cả sản phẩm Austrong đều đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, mẫu mã sang trọng, được thiết kế đa dạng về mẫu mã, kích thước cũng như màu sắc, phù hợp với tất cả các không gian nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, nhà hàng khách sạn,…

VIỆT Á GROUP là nhà phân phối chính thức các sản phẩm trần nhôm, lam chắn nắng thương hiệu Austrong Việt Nam. Khi quý khách hàng mua hàng tại VIỆT Á GROUP sẽ được mua với mức giá ưu đãi nhất. Dưới đây VIỆT Á GROUP xin gửi đến quý khách hàng Bảng báo giá trần nhôm, lam chắn nắng thương hiệu Austrong mới nhất 2023. Để được hỗ trợ và tư vấn chính xác nhất vui lòng liên hệ hotline: 0862.168.883 / 0912.085.221

Áp dụng từ: 01/01/2023
Sản phẩm Chi tiết Độ dày Mã hàng ĐVT Giá bán (VNĐ)
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600×600)
– CLIP-IN TILES 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mm ATCG-618 M2            307.500
0.7mm ATCG-718 M2            345.000
0.8mm ATCG-818 M2            390.000
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (300×1200/600×1200/ 327×327)
– CLIP-IN TILES (300×1200/600×1200/ 327×327)
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mm ATC-600X1200 M2            435.000
0.8mm ATC-300X1200 M2            450.000
0.5mm ATC-327X327 M2            300.000
3. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm)
-LAY-IN T-SHAPED 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mm ATL-618 M2            300.000
0.7mm ATL-718 M2            337.500
0.8mm ATL818 M2            375.000
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm)
-LAY-IN T-BLACK 600x600mm, KT: khác theo yêu cầu
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mm ATBL-618 M2            360.000
0.7mm ATBL-718 M2            397.500
0.8mm ATBL-818 M2            442.500
5. TRẦN NHÔM CARO (CELL)
– TRẦN CARO (Quy cách: cạnh 50mm, gáy 15mm)
– Sơn tĩnh điện, sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Màu trắng tiêu chuẩn, màu ghi, đen (+5%)
– Màu vân gỗ hoặc màu khác (+ 15%)
0.5mm CELL 50×50 M2            945.000
0.5mm CELL 100×100 M2            472.500
0.5mm CELL 150×150 M2            345.000
6. TRẦN NHÔM C-SHAPED
– C-SHAPED (C100, C150, C200)
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm C100 M2            300.000
0.6mm C150 M2            285.000
0.6mm C200 M2            315.000
7. TRẦN NHÔM C300-SHAPED
– C-SHAPED (C300), đục lỗ: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.7mm C300-07 M2            480.000
0.8mm C300-08 M2            525.000
0.8mm (C300-Đục lỗ) M2            585.000
8. TRẦN NHÔM G-SHAPED
– G-SHAPED (G100, G200)
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm G200 M2            285.000
0.6mm G100 M2            315.000
0.7mm G200 M2            330.000
9. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED
– MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180)
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm B-180 M2            285.000
0.6mm B-130 M2            300.000
0.6mm B-80 M2            330.000
0.6mm B-30 M2            435.000
10. TRẦN NHÔM MULTI 
– MULTI U-BULLET
– Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
– Chiều cao thanh trần: từ 70mm đến 180mm
– Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
– Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
– Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm U50x70 M2            457.500
0.6mm U50x80 M2            502.500
0.6mm U50x90 M2            547.500
0.6mm U50x110 M2            592.500
0.6mm U50x110 M2            637.500
0.6mm U50x120 M2            682.500
0.6mm U50x130 M2            727.500
0.6mm U50x140 M2            772.500
0.6mm U50x150 M2            817.500
0.6mm U50x160 M2            862.500
0.6mm U50x170 M2            907.500
0.6mm U50x180 M2            952.500
11. TRẦN NHÔM MULTI U-SHAPED (50×50 – 50x200mm)
– MULTI U-SHAPED
– Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
– Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
– Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
– Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
– Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm U50x50 M2            382.500
0.6mm U50x60 M2            412.500
0.6mm U50x70 M2            457.500
0.6mm U50x80 M2            502.500
0.6mm U50x90 M2            547.500
0.6mm U50x110 M2            592.500
0.6mm U50x110 M2            637.500
0.6mm U50x120 M2            682.500
0.6mm U50x130 M2            727.500
0.6mm U50x140 M2            772.500
0.6mm U50x150 M2            817.500
0.6mm U50x160 M2            862.500
0.6mm U50x170 M2            907.500
0.6mm U50x180 M2            952.500
0.6mm U50x190 M2            997.500
0.6mm U50x200 M2         1.042.500
12. TRẦN NHÔM MULTI U-SHAPED (U30x50 – U30x150)
– MULTI U-SHAPED
– Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
– Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
– Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
– Khe hở giữa các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
– Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
(Sane phẩm có thể kết hợp lắp đặt với trần B-shaped)
0.6mm U30-50 M2            345.000
0.6mm U30-60 M2            382.500
0.6mm U30-70 M2            420.000
0.6mm U30-80 M2            457.500
0.6mm U30-90 M2            495.000
0.6mm U30-100 M2            532.500
0.6mm U30-110 M2            570.000
0.6mm U30-120 M2            607.500
0.6mm U30-130 M2            645.000
0.6mm U30-140 M2            682.500
0.6mm U30-150 M2            720.000
13. TRẦN NHÔM V-SCREEN
– V-SCREEN (V100, VJ100, VW100)
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm V-100 M2            300.000
0.6mm VJ-100 M2            345.000
0.6mm VW-100 M2            600.000
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED
– C85-SHAPED
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm C85-06 M2            277.500
0.8mm C85-08 M2            352.500
0.4mm TT-85 Thanh              45.000
15. TRẦN NHÔM F-SHAPED
– F-SHAPED
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm F-45 M2            390.000
0.7mm F-45 M2            450.000
16. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50)
– O-TUBE (O-50)
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm O-50-06 M2            465.000
0.7mm O-50-07 M2            540.000
17. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES
– HOOK-ON TILES
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mm H-600-600 M2            675.000
0.9mm H-600-600 M2            720.000
1.0mm H-600-1200 M2            795.000
18. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE – TILES
– TRIANGLE – TILES
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mm TG-80-80-113 M2            742.500
0.8mm TG-100-100-100 M2            645.000
1.0mm TG-100-100-100 M2            810.000
19. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC 
– HEXAGON – TILES (405-705-810)
– Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm – 2.3mm
– Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mm LG-08 M2            667.500
0.9mm LG-09 M2            735.000
1.0mm LG-10 M2            810.000
20. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (POLYMORPHIC ALUMINUM CEILING)
– Hệ trần nhôm đa hình, nhôm 3003-H14….
– Bề mặt sơn tĩnh điện tiêu chuẩn (Bảo hành 10 năm)
– Đơn giá tạm tính, đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế gia công và các yêu cầu của khách hàng.
1.0mm TDH-10 M2            795.000
1.5mm TDH-15 M2         1.020.000
2.0mm TDH-20 M2         1.215.000
21. CHẮN NẮNG 85C-SUN LOUVER
– 85C-SUN LOUVER
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm SL-C85-06 M2            315.000
0.8mm SL-C85-08 M2            397.500
22. CHẮN NẮNG 85R-SUN LOUVER
– 85R-SUN LOUVER
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm SL-85R-06 M2            360.000
0.8mm SL-85R-08 M2            450.000
23. CHẮN NẮNG 132S-SUN LOUVER
– 132S-SUN LOUVER
– Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
– Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
– Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mm 132S-06 M2            307.500
0.8mm 132S-08 M2            375.000
24. CHẮN NẮNG ASC-P150 – SUN LOUVER
– ASC-P150 – SUN LOUVER
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Nhôm 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng.
1.4mm ASC-P150 M              97.500
1.8mm TD-P150 Chiếc              15.000
25. CHẮN NẮNG AZ – SUN LOUVER
– AZ – SUN LOUVER
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Nhôm A 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue
– Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu
1.6mm AZ-75 M              90.750
2.1mm AKZ-75 M              96.000
1.2mm AZ-70 M              49.500
1.5mm AKZ-70 M              54.000
1.0mm AZ-45.5 M              48.750
1.0mm AKZ-45.5 M              38.250
1.2mm AZ-43 M              45.750
1.2mm AKZ-43 M              38.250
1.0mm AZ-35 M              32.250
1.1mm AKZ-35 M              34.500
1.5mm AZ-76 M              92.250
26. CHẮN NẮNG LÁ LIỄU LEAVES SL – SUN LOUVER
– LEAVES SL – SUN LOUVER
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Nhôm 6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng.
– Chi tiết kỹ thuậ xin vui lòng tìm hiểu Catalogue
1.2mm SL-120 M            150.000
1.4mm SL-150 M            210.000
1.3mm SL-172 M            225.000
2.9mm TD-15 Chiếc              11.250
1.5mm NBD 120-170 Chiếc               9.750
27. CHẮN NẮNG HÌNH THOI AEROFOIL – SUN LOUVER
– AEROFOIL – SUN LOUVER
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng.
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue
– Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM THOI
– Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm
– Bộ phụ kiện chuyển động bằng INOX 304
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue.
2.0mm AER-450-66 M            937.500
1.8mm AER-450-65 M            907.500
1.9mm AER-300-50 M            607.500
1.5mm AER-300-50 M            495.000
1.8mm AER-250-50 M            532.500
1.3mm AER-250-50 M            382.500
1.0mm AER-200-50 M            307.500
1.8mm AER-200-40 M            375.000
2.2mm AER-200-25 M            390.000
1.5mm AER-200-25 M            285.000
1.3mm AER-150-24 M            217.500
1.5mm AER-150-24 M            210.000
1.2mm AER-150-40 M            180.000
1.1mm AER-100-24 M            105.000
1.0mm AER-100-18 M            112.500
3.0mm NBD-350-450 Chiếc              63.750
2.0mm NBD-250-300 Chiếc              33.750
2.0mm NBD-160-200 Chiếc              26.250
1.5mm NBD-100-150 Chiếc              11.250
Phụ kiện chuyển động Bộ            112.500
28. CHẮN NẮNG ĐẦU DẠN AEROBRISE – SUNLOUVER
– AEROBRISE – SUNLOUVER
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng.
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue
– Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM ĐẦU ĐẠN
– Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue.
1.8mm ASL-450-90 M            975.000
1.8mm ASL-350-100 M            840.000
1.7mm ASL-300-55 M            491.250
1.8mm ASL-300-65 M            615.750
1.5mm ASL-300-75 M            483.750
1.5mm ASL-300-52 M            546.750
1.5mm ASL-250-52 M            477.000
1.8mm ASL-200-65 M            421.500
1.6mm ASL-200-70 M            477.000
1.5mm ASL-200-67 M            351.750
1.5mm ASL-20052 M            366.000
1.2mm ASL-185-50 M            303.750
1.5mm ASL-160-50 M            296.250
1.5mm ASL-150-52 M            286.500
1.3mm ASL-135- M            247.500
1.0mm ASL-110-50 M            198.750
3.0mm NBD-350-450 Chiếc              60.000
2.0mm NBD-250-300 Chiếc              33.750
2.0mm NBD-160-200 Chiếc              22.500
1.5mm NBD-100-150 Chiếc              15.000
29. CHẮN NẮNG HÌNH HỘP CHỮ NHẬT – RECTANGULAR-SUN LOUVER
– RECTANGULAR-SUN LOUVER (LAM HỘP CHỮ NHẬT)
– Lam chắn nắng chất liệu hợp kim nhôm siêu bền
– Mác nhôm A6063-T5, tiêu chuẩn QCVN 16:2019/BXD
– Tùy chọn lớp sơn phủ Tĩnh điện, Anod, PVDF tính riêng.
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue
– Kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.- PHỤ KIỆN LAM ĐẦU ĐẠN
– Nắp bịt đầu bằng thép dày 1.5-3.0mm
– Chi tiết kỹ thuật xin vui lòng tìm hiểu Catalogue.
1.8mm ASB-450-70 M            994.500
1.5mm ASB-400-100 M            883.500
2.2mm ASB-400-100 M         1.077.750
1.4mm ASB-350-100 M            786.000
1.5mm ASB-300-100 M            633.000
1.8mm ASB-300-70 M            660.750
1.5mm ASB-300-52 M            469.500
2.2mm ASB-282-80 M            810.750
1.5mm ASB-280-50 M            532.500
1.4mm ASB-280-30 M            442.500
1.4mm ASB-250-100 M            532.500
1.5mm ASB-250-52 M            547.500
1.4mm ASB-200-100 M            449.250
2.3m ASB-200-100 M            560.250
1.2mm ASB-200-50 M            393.750
2.0mm ASB-200-50 M            379.500
1.5mm ASB-200-52 M            435.000
1.3mm ASB-174-100 M            405.000
1.4mm ASB170-45 M            240.000
1.5mm ASB-150-52 M            240.000
1.5mm ASB-150-50 M            226.500
2.0mm ASB-150-52 M            314.250
1.5mm ASB-150-50 M            327.000
2.1mm ASB-150-30 M            296.250
1.4mm ASB-150-30 M         2.685.008
1.2mm ASB-120-52 M            240.750
1.5mm ASB-120-45 M            192.000
2.0mm ASB-100-100 M            310.500
1.3mm ASB-100-100 M            303.000
1.2mm ASB-100-52 M            226.500
1.5mm ASB-100-52 M            254.250
1.4mm ASB-100-30 M            164.250
1.2mm ASB-70-50 M            179.250
1.0mm ASB-52-50 M            164.250
3.0mm NBD-350-450 Chiếc              60.000
2.0mm NBD-250-300 Chiếc              33.750
2.0mm NBD-160-200 Chiếc              22.500
1.5mm NBD-100-150 Chiếc              15.000
30. TẤM ỐP NHÔM ĐẶC ĐA HÌNH (POLYMORPHIC SOLID ALUMINUM FAÇADE)
– Tấm ốp nhôm đặc được sản xuất theo yêu cầu thiết kế
– Nhôm A 3003-H14….. Yêu cầu khác có thể thực hiện.
– Bề mặt sơn tĩnh điện tiêu chuẩn (Bảo hành 10 nam)
– Đây là đơn giá tạm tính, đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế gia công và các yêu cầu của khách hàng
1.0mm ALUP-10 M2            690.000
1.5mm ALUP-15 M2            907.500
2.0mm ALUP-20 M2         1.095.000
2.5mm ALUP-25 M2         1.275.000
3.0mm ALUP-30 M2         1.470.000
4.0mm ALUP-40 M2         1.845.000
31. PHỤ KIỆN BẢN LẺ (RETAIL ACCESSOEIES)
1 Thanh V góc thép sơn trắng, dài 3000m XVGT Thanh              26.250
2 Thanh V góc nhôm màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%), dài 3000mm XVGN Thanh              30.000
3 Thanh C38, dài 3000mm XC-38 Thanh              54.000
4 Móc treo C38 MC-38 Chiếc               7.500
5 Nối C38 NC-38 Chiếc               7.500
6 Thanh xương Clip-in, dài 3000mm XTG Thanh              54.000
7 Móc treo xương Clip-in MTG Chiếc               2.250
8 Nối xương Clip-in NTG Chiếc               1.875
9 Thanh xương C-Shaped, dài 3000mm XCS Thanh              56.250
10 Thanh xương C-300-Shaped, dài 3000mm XC-300 Thanh              97.500
11 Thanh xương U-Shaped, dài 3000mm XUS Thanh              82.500
12 Thanh xương B-Shaped, dài 3000mm XBS Thanh              90.000
13 Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm TTB Thanh              24.750
14 Thanh xương G200-Shaped, dài 3000mm XGS Thanh              60.000
15 Thanh xương chắn nắng 85C, dài 2000mm XL85C Thanh            105.000
16 Thanh xương chắn nắng 85R, dài 2000mm XL85R Thanh            105.000
17 Thanh xương trần C85 – Shaped, dài 3000mm X85C Thanh              60.000
18 Móc chắn nắng 132S M132S Thanh              13.500
19 Thanh xương trần V-Screen, dài 3000mm XVS Thanh            123.750
20 Thanh xương trần T-black, dài 3000mm XTB-3000 Thanh              90.000
21 Thanh xương trần T-black, dài 600mm XTB-600 Thanh              18.750
22 Móc xương trần T-black MTB Chiếc               1.875
23 Nối xương trần T-black NTB Chiếc               1.875
24 Móc khóa chắn nắng 85C MK85C Chiếc               2.250
25 Móc trần G-Shaped, C-Shaped MGC Chiếc               1.500
26 Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 HT-100 Chiếc         3.375.000
27 Kẹp thanh kép cho lam chuyển động KINOX Chiếc            135.000
28 Thanh kéo Inox 304, dài 6000mm TKINOX Chiếc            450.000
29 Bộ phụ kiện chuyển động lam thoi AER-150 Pk150 Bộ            112.500
GHI CHÚ:
– Chủng loại vật tư thương hiệu Austrong (có chứng chỉ chất lượng đi kèm);
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chưa bao gồm nhân công lắp đặt sản phẩm;
– Báo giá có thể thay đổi theo giá cả thị trường mà không kịp thời thông báo trước. Thêm nữa, chi phí vận chuyển sẽ được tính theo từng địa điểm cụ thể. Vì vậy, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0862.168.883 hoặc 0912.085.221 để nhận được báo giá nhanh chóng – chính xác nhất.

Bảng màu trần nhôm Austrong Việt Nam

Bảng màu trần nhôm Austrong

 

 

Văn Phòng giao dịch

Địa chỉ: LK106.No3 Khu Dịch Vụ Cây Quýt, P La Khê, Q Hà Đông, TP Hà Nội

 Nhà máy 1

KCN Phố Nối Á, Mỹ Hào, Hưng Yên, Việt Nam

 Nhà máy 2

KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam

One thought on “BÁO GIÁ TRẦN NHÔM AUSTRONG

  1. Pingback: Trần nhôm U30x50 trang trí biệt thự - VIỆT Á GROUP

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Contact Me on Zalo